
![]() |
![]() |
![]() |
| Hệ thống chiếu sáng LED | Động cơ 279 phân khối mạnh mẽ | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh |
![]() |
![]() |
![]() |
| Hệ thống kiểm soát lực xoắn (HSTC) | Mặt đồng hồ LCD hiện đại cùng nhiều tính năng | Hộc đựng đồ và bình xăng lớn |
![]() |
||
| Hệ thống khóa thông minh |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
| Khối lượng bản thân | 172 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.450 mm |
| Độ cao yên | 805 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 132 mm |
| Dung tích bình xăng | 9,3 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S |
| Loại động cơ | SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 |
| Công suất tối đa | 21,5 kW/7.500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 1,4 lít Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít Sau khi rã máy: 1,85 lít |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,54l/100km |
| Loại truyền động | Biến thiên vô cấp |
| Moment cực đại | 31,8 Nm/5.250 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 329,6 cc |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 77 mm x 70,77 mm |
| Tỷ số nén | 10,5:1 |





























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.