Kiểu dáng thanh lịch hoàn toàn mới
LEAD sở hữu thiết kế hiện đại với những đường nét thon gọn, ôm sát người lái.
Mặt trước tinh tế với mặt nạ chrome dạng chữ V cao cấp cùng đèn pha LED (*) đem đến giải pháp chiếu sáng hiệu quả và vẻ ngoài hiện đại.
(*): Áp dụng cho Phiên bản đen mờ và Cao cấp
Tem xe mới thời trang
Tem chữ mới dưới logo tên xe được áp dụng trên phiên bản đen mờ và cao cấp giúp người lái khẳng định phong cách hiện đại, thanh lịch.
Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
LEAD được trang bị eSP – động cơ thông minh thế hệ mới, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe
Với dung tích lên tới 37 lít ++ (*), hộc đựng đồ dưới yên xe cho phép chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
(*) Thiết kế cốp xe thông minh với dung tích lớn hơn 37 lít nhờ mở rộng tối đa không gian với mặt đáy phẳng và diện tích vòm dưới yên xe. Thêm không gian, thêm niềm vui mua sắm!
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh Smart Key mới được tích hợp thêm chức năng báo động áp dụng cho Phiên bản Đen mờ và Cao cấp giúp tối ưu hóa khả năng chống trộm, đem lại tiện ích cao cấp cho người sử dụng.
Ngoài ra, phiên bản Tiêu chuẩn lần này cũng được trang bị thêm khóa SMART Key 2 tính năng (công tắc nguồn và hệ thống xác định vị trí xe) giúp tăng sự tiện dụng và hữu ích cho khách hàng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,22 kw / 8.500 rpm |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 lít Sau khi rã máy 0,9 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16 lít/100km |
Hộp số | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.