XE TAY GA

SH350i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 172 kg
Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
Độ cao yên 805 mm
Khoảng sáng gầm xe 132 mm
Dung tích bình xăng 9,3 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
Xem chi tiết

XE TAY GA

Sh mode 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 116 kg
Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
Độ cao yên 765 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Dung tích bình xăng 5,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết

XE TAY GA

Vision

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết

XE TAY GA

LEAD 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH125i/150i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết
Xem thêm
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
Độ cao yên 769mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Future 125 FI

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Blade 110

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
Xem thêm

XE CÔN TAY

CBR150R

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 139kg
Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
Độ cao yên 788 mm
Khoảng sáng gầm xe 151 mm
Dung tích bình xăng 12 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

Winner X

22,000,00027,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết
Xem thêm

XE SỐ

Blade 110

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Future 125 FI

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH350i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 172 kg
Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
Độ cao yên 805 mm
Khoảng sáng gầm xe 132 mm
Dung tích bình xăng 9,3 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
Xem chi tiết

XE TAY GA

Sh mode 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 116 kg
Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
Độ cao yên 765 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Dung tích bình xăng 5,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
Độ cao yên 769mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE TAY GA

Vision

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết

XE TAY GA

LEAD 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH125i/150i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

Winner X

22,000,00027,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

CBR150R

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 139kg
Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
Độ cao yên 788 mm
Khoảng sáng gầm xe 151 mm
Dung tích bình xăng 12 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

danh mục xe

XE TAY GA

SH350i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 172 kg
Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
Độ cao yên 805 mm
Khoảng sáng gầm xe 132 mm
Dung tích bình xăng 9,3 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
Xem chi tiết

XE TAY GA

Sh mode 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 116 kg
Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
Độ cao yên 765 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Dung tích bình xăng 5,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết

XE TAY GA

Vision

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết

XE TAY GA

LEAD 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH125i/150i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
Độ cao yên 769mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Future 125 FI

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Blade 110

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

CBR150R

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 139kg
Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
Độ cao yên 788 mm
Khoảng sáng gầm xe 151 mm
Dung tích bình xăng 12 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

Winner X

22,000,00027,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

CBR150R

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 139kg
Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
Độ cao yên 788 mm
Khoảng sáng gầm xe 151 mm
Dung tích bình xăng 12 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
Xem chi tiết

XE CÔN TAY

Winner X

22,000,00027,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

Tin tức & Sự kiệnXem thêm