Showing all 10 results

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

XE TAY GA

LEAD 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
Xem chi tiết

XE TAY GA

Sh mode 125cc

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 116 kg
Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
Độ cao yên 765 mm
Khoảng sáng gầm xe 130 mm
Dung tích bình xăng 5,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH125i/150i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Xem chi tiết

XE TAY GA

SH350i

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 172 kg
Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
Độ cao yên 805 mm
Khoảng sáng gầm xe 132 mm
Dung tích bình xăng 9,3 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
Xem chi tiết

XE MÔ TÔ

tên víion 2018

Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Xem chi tiết

XE TAY GA

Vision

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng sáng gầm xe 120mm
Dung tích bình xăng 4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
Xem chi tiết
Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 Cách Tải và Cài Đặt ProShow Producer 9 Full Crack đơn giản Nhất 2024
.
.
.
.