Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255mm |
Độ cao yên | 761mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P |
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.255mm |
Độ cao yên | 761mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P |
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân | 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.914mm x 688mm x 1.075mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224mm |
Độ cao yên | 769mm |
Khoảng sáng gầm xe | 138mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân | 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227mm |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |