Showing all 5 results

XE SỐ

Blade 110

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết

XE SỐ

Future 125 FI

22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
Độ cao yên 756 mm
Khoảng sáng gầm xe 133 mm
Dung tích bình xăng 4,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 109kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
Độ cao yên 780mm
Khoảng sáng gầm xe 136mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 97kg
Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
Độ cao yên 769mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
22,000,000
Xem chi tiết
Giá bán: Liên hệ
Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Xem chi tiết
.
.
.
.