Skip to content
  • Ô tôXe máy

Hệ Thống HEAD Lai HươngHệ Thống HEAD Lai Hương
  • Ô tôXe máy

  • Hệ thống xe máy lai hương
  • 0942424477
  • HOME
  • GIỚI THIỆU
  • XE SỐ
    • Future 125 FI
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Đen1
      Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
      Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
      Độ cao yên 756 mm
      Khoảng sáng gầm xe 133 mm
      Dung tích bình xăng 4,6 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Super Cub C125
      Màu sắc:
      • Đen
      • ĐỎ TRẮNG
      • Xanh Trắng
      • Xanh Trắng1
      Khối lượng bản thân 109kg
      Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
      Độ cao yên 780mm
      Khoảng sáng gầm xe 136mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Blade 110
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đen - Đỏ - Xám
      • Đen - Xám
      • Đen - Xanh - Xám
      Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
      Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
      Độ cao yên 769 mm
      Khoảng sáng gầm xe 141 mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Wave Alpha 110cc
      Màu sắc:
      • Đen bạc
      • Đỏ Bạc Đen
      • Trắng Đen Bạc
      • Xanh Bạc Đen
      Khối lượng bản thân 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
      Độ cao yên 769mm
      Khoảng sáng gầm xe 138mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Wave RSX FI 110
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xám đen
      • Xanh Đen
      Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
      Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
      Độ cao yên 760mm
      Khoảng sáng gầm xe 135mm
      Dung tích bình xăng 4 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
  • XE TAY GA
    • Air Blade 125/150
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đen bạc
      • Đỏ Bạc Đen
      • Đỏ Đen
      • Xanh Bạc Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Xám Đen
      Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
      Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
      Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
      Khoảng sáng gầm xe 125mm
      XEM CHI TIẾT
    • Air Blade 125/150 (Phiên bản giới hạn)
      Màu sắc:
      • Xám
      Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
      Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
      Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
      Khoảng sáng gầm xe 125mm
      XEM CHI TIẾT
    • Air Blade 125/160
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Xám Đen
      XEM CHI TIẾT
    • LEAD 125cc
      Màu sắc:
      • Bạc
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám
      • Xanh
      Khối lượng bản thân 113 kg
      Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
      Độ cao yên 760 mm
      Khoảng sáng gầm xe 120 mm
      Dung tích bình xăng 6,0 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
      XEM CHI TIẾT
    • Sh mode 125cc
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xám
      • Xám đen
      • Xanh
      • Xanh Đen
      Khối lượng bản thân 116 kg
      Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
      Độ cao yên 765 mm
      Khoảng sáng gầm xe 130 mm
      Dung tích bình xăng 5,6 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
      Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      XEM CHI TIẾT
    • SH125i/150i
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám đen
      Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
      Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
      Độ cao yên 799mm
      Khoảng sáng gầm xe 146mm
      Dung tích bình xăng 7,8 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
      Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      XEM CHI TIẾT
    • SH350i
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám đen
      Khối lượng bản thân 172 kg
      Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
      Độ cao yên 805 mm
      Khoảng sáng gầm xe 132 mm
      Dung tích bình xăng 9,3 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
      XEM CHI TIẾT
    • Vision
      Màu sắc:
      • Đỏ Nâu Đen
      • Trắng Đen Bạc
      • Xanh Đen
      • Xanh Nâu Đen
      Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
      Độ cao yên 761mm
      Khoảng sáng gầm xe 120mm
      Dung tích bình xăng 4,9 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
      XEM CHI TIẾT
    • Vision (Phiên bản Cá tính)
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Xanh Đen Đỏ
      Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
      Độ cao yên 761mm
      Khoảng sáng gầm xe 120mm
      Dung tích bình xăng 4,9 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
      XEM CHI TIẾT
  • XE CÔN TAY
    • CBR150R
      Màu sắc:
      • Đen - Xám
      • Đỏ
      • Đỏ Đen
      Khối lượng bản thân 139kg
      Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
      Độ cao yên 788 mm
      Khoảng sáng gầm xe 151 mm
      Dung tích bình xăng 12 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
      XEM CHI TIẾT
    • Winner X
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ Đen
      • Đỏ Xanh Trắng
      • Xanh Bạc Đen
      XEM CHI TIẾT
  • TIN TỨC
    • TIN THỊ TRƯỜNG
    • TIN LAI HƯƠNG
    • TIN KHUYẾN MÃI
    • LÁI XE AN TOÀN
  • KHUYẾN MÃI
  • CỬA HÀNG
    • TP BUÔN MA THUỘT
    • HUYỆN CƯKUIN
    • HUYỆN KRÔNGANA
    • THỊ XÃ BUÔN HỒ
  • TUYỂN DỤNG
Design

Another Print Package

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

FL3 Print Package
FL3 Print Package

Design

Awesome Pencil Poster

Design

Portfolio typography

Design

Flatsome Poster Print

Design

Magazine

Design

CÔNG TY TNHH LAI HƯƠNG

Mã số doanh nghiệp : 6000462453
Đăng ký lần đầu : 15/11/2004
Đăng ký thay đổi lần thứ 9: ngày 17/06/2019.
Cơ quan cấp: Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Đăk Lăk.
Địa chỉ : 187-189-191-193 Lê Hồng Phong , Thành Phố Buôn Ma Thuột
Điện thoại  : 02623.815050
Email : info@hethongxemaylaihuong

DỊCH VỤ XE MÁY

My Honda+
Bảo hành xe Honda
Bảo hành xe Suzuki
Bảo hành xe Yamaha
Dịch vụ sửa chữa/Biển số

Chính sách

Chính sách thanh toán
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Copyright 2025 © Hệ thống xe máy Lai Hương
  • HOME
  • GIỚI THIỆU
  • XE SỐ
    • Future 125 FI
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Đen1
      Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
      Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm
      Độ cao yên 756 mm
      Khoảng sáng gầm xe 133 mm
      Dung tích bình xăng 4,6 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Super Cub C125
      Màu sắc:
      • Đen
      • ĐỎ TRẮNG
      • Xanh Trắng
      • Xanh Trắng1
      Khối lượng bản thân 109kg
      Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.243mm
      Độ cao yên 780mm
      Khoảng sáng gầm xe 136mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90-17M/C 38P Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Blade 110
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đen - Đỏ - Xám
      • Đen - Xám
      • Đen - Xanh - Xám
      Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
      Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
      Độ cao yên 769 mm
      Khoảng sáng gầm xe 141 mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Wave Alpha 110cc
      Màu sắc:
      • Đen bạc
      • Đỏ Bạc Đen
      • Trắng Đen Bạc
      • Xanh Bạc Đen
      Khối lượng bản thân 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm
      Độ cao yên 769mm
      Khoảng sáng gầm xe 138mm
      Dung tích bình xăng 3,7 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
    • Wave RSX FI 110
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xám đen
      • Xanh Đen
      Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
      Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
      Độ cao yên 760mm
      Khoảng sáng gầm xe 135mm
      Dung tích bình xăng 4 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
      XEM CHI TIẾT
  • XE TAY GA
    • Air Blade 125/150
      Màu sắc:
      • Đen
      • Đen bạc
      • Đỏ Bạc Đen
      • Đỏ Đen
      • Xanh Bạc Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Xám Đen
      Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
      Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
      Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
      Khoảng sáng gầm xe 125mm
      XEM CHI TIẾT
    • Air Blade 125/150 (Phiên bản giới hạn)
      Màu sắc:
      • Xám
      Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
      Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
      Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
      Khoảng sáng gầm xe 125mm
      XEM CHI TIẾT
    • Air Blade 125/160
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Xanh Đen
      • Xanh Xám Đen
      XEM CHI TIẾT
    • LEAD 125cc
      Màu sắc:
      • Bạc
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám
      • Xanh
      Khối lượng bản thân 113 kg
      Dài x Rộng x Cao 1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
      Độ cao yên 760 mm
      Khoảng sáng gầm xe 120 mm
      Dung tích bình xăng 6,0 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J
      XEM CHI TIẾT
    • Sh mode 125cc
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Đỏ Đen
      • Trắng Đen
      • Xám
      • Xám đen
      • Xanh
      • Xanh Đen
      Khối lượng bản thân 116 kg
      Dài x Rộng x Cao 1.950 mm x669 mm x1.100 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.304 mm
      Độ cao yên 765 mm
      Khoảng sáng gầm xe 130 mm
      Dung tích bình xăng 5,6 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P
      Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      XEM CHI TIẾT
    • SH125i/150i
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám đen
      Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS: 133kg SH 125i/150i ABS: 134kg
      Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
      Độ cao yên 799mm
      Khoảng sáng gầm xe 146mm
      Dung tích bình xăng 7,8 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
      Loại động cơ Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      XEM CHI TIẾT
    • SH350i
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ
      • Trắng
      • Xám đen
      Khối lượng bản thân 172 kg
      Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
      Độ cao yên 805 mm
      Khoảng sáng gầm xe 132 mm
      Dung tích bình xăng 9,3 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 110/70-16 M/C 52S Sau: 130/70R16 M/C 61S
      XEM CHI TIẾT
    • Vision
      Màu sắc:
      • Đỏ Nâu Đen
      • Trắng Đen Bạc
      • Xanh Đen
      • Xanh Nâu Đen
      Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
      Độ cao yên 761mm
      Khoảng sáng gầm xe 120mm
      Dung tích bình xăng 4,9 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
      XEM CHI TIẾT
    • Vision (Phiên bản Cá tính)
      Màu sắc:
      • Đỏ Đen
      • Xanh Đen Đỏ
      Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
      Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.255mm
      Độ cao yên 761mm
      Khoảng sáng gầm xe 120mm
      Dung tích bình xăng 4,9 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 46P
      XEM CHI TIẾT
  • XE CÔN TAY
    • CBR150R
      Màu sắc:
      • Đen - Xám
      • Đỏ
      • Đỏ Đen
      Khối lượng bản thân 139kg
      Dài x Rộng x Cao 1.983 x 700 x 1.090 mm
      Khoảng cách trục bánh xe 1.312 mm
      Độ cao yên 788 mm
      Khoảng sáng gầm xe 151 mm
      Dung tích bình xăng 12 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
      XEM CHI TIẾT
    • Winner X
      Màu sắc:
      • Bạc đen
      • Đen
      • Đỏ Đen
      • Đỏ Xanh Trắng
      • Xanh Bạc Đen
      XEM CHI TIẾT
  • TIN TỨC
    • TIN THỊ TRƯỜNG
    • TIN LAI HƯƠNG
    • TIN KHUYẾN MÃI
    • LÁI XE AN TOÀN
  • KHUYẾN MÃI
  • CỬA HÀNG
    • TP BUÔN MA THUỘT
    • HUYỆN CƯKUIN
    • HUYỆN KRÔNGANA
    • THỊ XÃ BUÔN HỒ
  • TUYỂN DỤNG
.
.
.
.

Đăng nhập

Quên mật khẩu?